insribe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

insribe ngoại động từ

  1. Viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên).
  2. Đề tặng (sách, ảnh... ).
  3. Ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí... ).
  4. Xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần.
  5. (Toán học) Vẽ nối tiếp.
    insribed circle — vòng tròn nội tiếp

Tham khảo[sửa]