Bước tới nội dung

instauration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˌstɔ.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

instauration /ˌɪn.ˌstɔ.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự phục chế, sự tu sửa lại.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃s.tɔ.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
instauration
/ɛ̃s.tɔ.ʁa.sjɔ̃/
instauration
/ɛ̃s.tɔ.ʁa.sjɔ̃/

instauration gc /ɛ̃s.tɔ.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Văn học) Sự dựng nên, sự thiết lập.
    L’instauration d’un gouvernement — sự thiết lập một chính phủ

Tham khảo

[sửa]