instruire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃s.tʁɥiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

instruire ngoại động từ /ɛ̃s.tʁɥiʁ/

  1. Dạy dỗ, giáo dục.
    Instruire un enfant — dạy dỗ một em bé
  2. (Văn học) Cho bài học, soi sáng.
    Instruit par l’expérience — được kinh nghiệm soi sáng
  3. Cho biết, cho hay.
    Instruisez-moi de ce qui se passe — hãy cho tôi biết sự việc xẩy ra
  4. Dự thẩm, thẩm cứu.
    Instruire un procès — thẩm cứu một vụ kiện
  5. (Từ cũ; nghĩa cũ) Dạy, luyện.
    Instruire un cheval — luyện con ngựa

Tham khảo[sửa]