insular
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪnt.sʊ.lɜː/
Tính từ[sửa]
insular /ˈɪnt.sʊ.lɜː/
- (Thuộc) Hòn đảo; có tính chất một hòn đảo.
- (Thuộc) Người ở đảo; giống người ở đảo.
- Không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác.
- Thiển cận, hẹp hòi.
Danh từ[sửa]
insular /ˈɪnt.sʊ.lɜː/
- Người ở đảo.
Tham khảo[sửa]
- "insular". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)