insurgé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.syʁ.ʒe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insurgé /ɛ̃.syʁ.ʒe/ |
insurgé /ɛ̃.syʁ.ʒe/ |
Giống cái | insurgé /ɛ̃.syʁ.ʒe/ |
insurgé /ɛ̃.syʁ.ʒe/ |
insurgé /ɛ̃.syʁ.ʒe/
- Nổi dậy, khởi nghĩa.
- Ville insurgée — thành phố nổi dậy
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | insurgé /ɛ̃.syʁ.ʒe/ |
insurgés /ɛ̃.syʁ.ʒe/ |
Số nhiều | insurgé /ɛ̃.syʁ.ʒe/ |
insurgés /ɛ̃.syʁ.ʒe/ |
insurgé /ɛ̃.syʁ.ʒe/
Tham khảo[sửa]
- "insurgé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)