Bước tới nội dung

insurgé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.syʁ.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insurgé
/ɛ̃.syʁ.ʒe/
insurgé
/ɛ̃.syʁ.ʒe/
Giống cái insurgé
/ɛ̃.syʁ.ʒe/
insurgé
/ɛ̃.syʁ.ʒe/

insurgé /ɛ̃.syʁ.ʒe/

  1. Nổi dậy, khởi nghĩa.
    Ville insurgée — thành phố nổi dậy

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít insurgé
/ɛ̃.syʁ.ʒe/
insurgés
/ɛ̃.syʁ.ʒe/
Số nhiều insurgé
/ɛ̃.syʁ.ʒe/
insurgés
/ɛ̃.syʁ.ʒe/

insurgé /ɛ̃.syʁ.ʒe/

  1. Người nổi dậy, người khởi nghĩa, nghĩa quân.

Tham khảo

[sửa]