Bước tới nội dung

intégrité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.te.ɡʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intégrité
/ɛ̃.te.ɡʁi.te/
intégrités
/ɛ̃.te.ɡʁi.te/

intégrité gc /ɛ̃.te.ɡʁi.te/

  1. Sự toàn vẹn, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn.
    Intégrité territoriale — sự toàn vẹn lãnh thổ
  2. Sự liêm khiết, sự thanh liêm.
    Homme d’une parfaite intégrité — người rất liêm khiết

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]