corruption
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
sự làm hỏng, sự làm biến chất; sự làm hư hỏng; sự hỏng, sự biến chất; sự hư hỏng
sự mua chuộc, sự đút lót; sự làm hủ hóa; sự bị mua chuộc đút lót; sự hủ hóa
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
corruption /kə.ˈrəp.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
corruption /kɔ.ʁyp.sjɔ̃/ |
corruptions /kɔ.ʁyp.sjɔ̃/ |
corruption gc /kɔ.ʁyp.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
- Assainissement, purification
- Amélioration, correction, édification, moralisation, perfectionnement, pureté
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)