Bước tới nội dung

corruption

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrəp.ʃən/

Danh từ

[sửa]

corruption /kə.ˈrəp.ʃən/

  1. Sự hối lộ, sự tham nhũng.
  2. Sự mục nát, sự thối nát.
  3. Sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁyp.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
corruption
/kɔ.ʁyp.sjɔ̃/
corruptions
/kɔ.ʁyp.sjɔ̃/

corruption gc /kɔ.ʁyp.sjɔ̃/

  • sự làm hỏng, sự làm biến chất; sự làm hư hỏng; sự hỏng, sự biến chất; sự hư hỏng
  • sự mua chuộc, sự đút lót; sự làm hủ hóa; sự bị mua chuộc đút lót; sự hủ hóa

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]