intéressé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.te.ʁe.se/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
intéressé /ɛ̃.te.ʁe.se/ |
intéressés /ɛ̃.te.ʁe.se/ |
intéressé gđ /ɛ̃.te.ʁe.se/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intéressé /ɛ̃.te.ʁe.se/ |
intéressés /ɛ̃.te.ʁe.se/ |
Giống cái | intéressée /ɛ̃.te.ʁe.se/ |
intéressées /ɛ̃.te.ʁe.se/ |
intéressé /ɛ̃.te.ʁe.se/
- Có liên quan, có dính dáng.
- Les parties intéressées — các bên liên quan
- Vụ lợi.
- Homme intéressé — người vụ lợi
- Une amitié intéressée — tình bạn vụ lợi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "intéressé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)