Bước tới nội dung

intermède

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.mɛd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intermède
/ɛ̃.tɛʁ.mɛd/
intermèdes
/ɛ̃.tɛʁ.mɛd/

intermède /ɛ̃.tɛʁ.mɛd/

  1. (Sân khấu) Màn xen.
  2. Thời gian ngắt quãng.
  3. (Âm nhạc) Khúc trung gian.

Tham khảo

[sửa]