intermède
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.mɛd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
intermède /ɛ̃.tɛʁ.mɛd/ |
intermèdes /ɛ̃.tɛʁ.mɛd/ |
intermède gđ /ɛ̃.tɛʁ.mɛd/
- (Sân khấu) Màn xen.
- Thời gian ngắt quãng.
- (Âm nhạc) Khúc trung gian.
Tham khảo
[sửa]- "intermède", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)