Bước tới nội dung

interrogative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tə.ˈrɑː.ɡə.tɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

interrogative /ˌɪn.tə.ˈrɑː.ɡə.tɪv/

  1. (Thuộc) Câu hỏi; đưa ra câu hỏi; tính chất câu hỏi.
  2. Hỏi vặn.
  3. (Ngôn ngữ học) Nghi vấn.
    interrogative pronoun — đại từ nghi vấn

Danh từ

[sửa]

interrogative /ˌɪn.tə.ˈrɑː.ɡə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ nghi vấn.

Tham khảo

[sửa]