interrogatory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.tə.ˈrɑː.ɡə.ˌtɔr.i/
Tính từ
[sửa]interrogatory /ˌɪn.tə.ˈrɑː.ɡə.ˌtɔr.i/
Danh từ
[sửa]interrogatory /ˌɪn.tə.ˈrɑː.ɡə.ˌtɔr.i/
Tham khảo
[sửa]- "interrogatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)