Bước tới nội dung

intimation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tə.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

intimation /ˌɪn.tə.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết.
  2. Sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ti.ma.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intimation
/ɛ̃.ti.ma.sjɔ̃/
intimation
/ɛ̃.ti.ma.sjɔ̃/

intimation gc /ɛ̃.ti.ma.sjɔ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Sự gọi ra tòa án cấp trên.

Tham khảo

[sửa]