intimation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.tə.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]intimation /ˌɪn.tə.ˈmeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "intimation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.ti.ma.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
intimation /ɛ̃.ti.ma.sjɔ̃/ |
intimation /ɛ̃.ti.ma.sjɔ̃/ |
intimation gc /ɛ̃.ti.ma.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "intimation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)