Bước tới nội dung

intouchable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tu.ʃabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intouchable
/ɛ̃.tu.ʃabl/
intouchables
/ɛ̃.tu.ʃabl/
Giống cái intouchable
/ɛ̃.tu.ʃabl/
intouchables
/ɛ̃.tu.ʃabl/

intouchable /ɛ̃.tu.ʃabl/

  1. Không được sờ đến, không được đụng đến.
  2. (Thân mật) Không dám động đến.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít intouchable
/ɛ̃.tu.ʃabl/
intouchables
/ɛ̃.tu.ʃabl/
Số nhiều intouchable
/ɛ̃.tu.ʃabl/
intouchables
/ɛ̃.tu.ʃabl/

intouchable /ɛ̃.tu.ʃabl/

  1. (Sử học) Tiện dân (ấn Độ).

Tham khảo

[sửa]