intouchable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tu.ʃabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intouchable /ɛ̃.tu.ʃabl/ |
intouchables /ɛ̃.tu.ʃabl/ |
Giống cái | intouchable /ɛ̃.tu.ʃabl/ |
intouchables /ɛ̃.tu.ʃabl/ |
intouchable /ɛ̃.tu.ʃabl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | intouchable /ɛ̃.tu.ʃabl/ |
intouchables /ɛ̃.tu.ʃabl/ |
Số nhiều | intouchable /ɛ̃.tu.ʃabl/ |
intouchables /ɛ̃.tu.ʃabl/ |
intouchable /ɛ̃.tu.ʃabl/
- (Sử học) Tiện dân (ấn Độ).
Tham khảo
[sửa]- "intouchable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)