intrados
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
intrados số nhiều intrados, intradoses /ˈɪn.trə.ˌdɑːs/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
intrados /ɛ̃t.ʁa.dɔ/ |
intrados /ɛ̃t.ʁa.dɔ/ |
intrados gđ /ɛ̃t.ʁa.dɔ/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)