intransigeance
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
intransigeance /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃s/ |
intransigeances /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃s/ |
intransigeance gc /ɛ̃t.ʁɑ̃.zi.ʒɑ̃s/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "intransigeance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)