Bước tới nội dung

invective

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈvɛk.tɪv/

Danh từ

[sửa]

invective /ɪn.ˈvɛk.tɪv/

  1. Lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt.
  2. Lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ.

Tính từ

[sửa]

invective /ɪn.ˈvɛk.tɪv/

  1. Công kích dữ dội, tố cáo kịch liệt.
  2. Chửi rủa thậm tệ, thoá mạ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.vɛk.tiv/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
invective
/ɛ̃.vɛk.tiv/
invectives
/ɛ̃.vɛk.tiv/

invective gc /ɛ̃.vɛk.tiv/

  1. Lời chửi rủa, lời thóa mạ.

Tham khảo

[sửa]