Bước tới nội dung

inveteracy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈvɛ.tə.rə.si/

Danh từ

[sửa]

inveteracy /ɪn.ˈvɛ.tə.rə.si/

  1. Tính thâm căn cố đế; tính lâu năm (bệnh).

Tham khảo

[sửa]