ionisation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]ionisation
Tham khảo
[sửa]- "ionisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /jɔ.ni.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ionisation /jɔ.ni.za.sjɔ̃/ |
ionisation /jɔ.ni.za.sjɔ̃/ |
ionisation gc /jɔ.ni.za.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "ionisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)