irisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

irisation

  1. Sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
irisation
/i.ʁi.za.sjɔ̃/
irisations
/i.ʁi.za.sjɔ̃/

irisation gc /i.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. Sự phát ngũ sắc, ánh sáng ngũ sắc.

Tham khảo[sửa]