irréprochable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁe.pʁɔ.ʃabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irréprochable /i.ʁe.pʁɔ.ʃabl/ |
irréprochables /i.ʁe.pʁɔ.ʃabl/ |
Giống cái | irréprochable /i.ʁe.pʁɔ.ʃabl/ |
irréprochables /i.ʁe.pʁɔ.ʃabl/ |
irréprochable /i.ʁe.pʁɔ.ʃabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "irréprochable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)