Bước tới nội dung

irritating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪr.ə.ˌteɪ.tiɳ/

Động từ

[sửa]

irritating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "irritate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

irritating /ˈɪr.ə.ˌteɪ.tiɳ/

  1. Làm phát cáu, chọc tức.
  2. (Sinh vật học) Kích thích.
  3. (Y học) Kích thích, làm tấy lên, làm rát (da... ).

Tham khảo

[sửa]