Bước tới nội dung

jésuite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒe.zɥit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jésuite
/ʒe.zɥit/
jésuites
/ʒe.zɥit/

jésuite /ʒe.zɥit/

  1. Thầy tu dòng Tên.
  2. (Nghĩa xấu) Người giả dối xảo trá.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực jésuite
/ʒe.zɥit/
jésuites
/ʒe.zɥit/
Giống cái jésuite
/ʒe.zɥit/
jésuites
/ʒe.zɥit/

jésuite /ʒe.zɥit/

  1. (Style jésuite) Lối kiến trúc dòng Tên.

Tham khảo

[sửa]