jabot
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒæ.ˈboʊ/
Danh từ[sửa]
jabot /ʒæ.ˈboʊ/
Tham khảo[sửa]
- "jabot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒa.bɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jabot /ʒa.bɔ/ |
jabots /ʒa.bɔ/ |
jabot gđ /ʒa.bɔ/
Tham khảo[sửa]
- "jabot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)