jaillissement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒa.jis.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
jaillissement /ʒa.jis.mɑ̃/ |
jaillissements /ʒa.jis.mɑ̃/ |
jaillissement gđ /ʒa.jis.mɑ̃/
- Sự phun ra, sự bắn ra, sự tóe ra, sự phọt ra.
- Sự lóe ra, sự lộ ra, sự bật ra.
- Jaillissement des idées — sự bật ý kiến ra
Tham khảo
[sửa]- "jaillissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)