Bước tới nội dung

jaillissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒa.jis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jaillissement
/ʒa.jis.mɑ̃/
jaillissements
/ʒa.jis.mɑ̃/

jaillissement /ʒa.jis.mɑ̃/

  1. Sự phun ra, sự bắn ra, sự tóe ra, sự phọt ra.
  2. Sự lóe ra, sự lộ ra, sự bật ra.
    Jaillissement des idées — sự bật ý kiến ra

Tham khảo

[sửa]