jan
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ viết tắt
[sửa]jan
- Tháng giêng (January).
- Viết tắt.
- Tháng giêng (January).
Tham khảo
[sửa]- "jan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chăm Tây
[sửa]Danh từ
[sửa]jan
- mưa.
Tham khảo
[sửa]- Kvoeu-Hor & Timothy Friberg (1978). Bôh panuaik Chăm (Western Cham Vocabulary). SIL International.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
jan /ʒɑ̃/ |
jans /ʒɑ̃/ |
jan gđ /ʒɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "jan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)