jauger
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒɔ.ʒe/
Ngoại động từ[sửa]
jauger ngoại động từ /ʒɔ.ʒe/
- Xác định dung tích, đo dung tích.
- Xác định cỡ, đo kích thước.
- (Ngành dệt) Xác định số mũi kim.
- (Nghĩa bóng) Đánh giá.
- Jauger quelqu'un d’un coup d’oeil — liếc nhìn mà đánh giá ai
Nội động từ[sửa]
jauger nội động từ /ʒɔ.ʒe/
- Có độ mớn nước là.
- Bateau qui jauge deux mètres — tàu có độ mớn nước hai mét
- (Hải) Có dung tích là, có trọng tải là.
- Navire qui jauge 1200 tonneaux — tàu trọng tải 1200 ton
Tham khảo[sửa]
- "jauger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)