jauger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒɔ.ʒe/

Ngoại động từ[sửa]

jauger ngoại động từ /ʒɔ.ʒe/

  1. Xác định dung tích, đo dung tích.
  2. Xác định cỡ, đo kích thước.
  3. (Ngành dệt) Xác định số mũi kim.
  4. (Nghĩa bóng) Đánh giá.
    Jauger quelqu'un d’un coup d’oeil — liếc nhìn mà đánh giá ai

Nội động từ[sửa]

jauger nội động từ /ʒɔ.ʒe/

  1. Có độ mớn nước là.
    Bateau qui jauge deux mètres — tàu có độ mớn nước hai mét
  2. (Hải) Có dung tích là, có trọng tải là.
    Navire qui jauge 1200 tonneaux — tàu trọng tải 1200 ton

Tham khảo[sửa]