Bước tới nội dung

jedenáct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
 ←  10 11 12  → 
    Số đếm: jedenáct
    Số thứ tự: jedenáctý
    Adverbial: jedenáctkrát
    Repetition adjective: jedenáctinásobný
    Phân số: jedenáctina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 11

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *edьnъ na desęte.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈjɛdɛnaːt͡st]
  • (tập tin)

Số từ

[sửa]

jedenáct

  1. Mười một.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • jedenáct, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • jedenáct, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • jedenáct”, Internetová jazyková příručka