Bước tới nội dung

dvanáct

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Số tiếng Séc (sửa)
 ←  11 12 13  → 
    Số đếm: dvanáct
    Số thứ tự: dvanáctý
    Adverbial: dvanáctkrát
    Repetition adjective: dvanáctinásobný
    Phân số: dvanáctina
Bài viết Wikipedia tiếng Séc về 12

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *dъva na desęte.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈdvanaːt͡st]
  • (tập tin)

Số từ

[sửa]

dvanáct

  1. Mười hai.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • dvanáct, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • dvanáct, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • dvanáct”, Internetová jazyková příručka