jernbane
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jernbane | jernbanen |
Số nhiều | jernbaner | jernbanene |
jernbane gđ
- Xe lửa, xe hỏa.
- å reise med jernbanen
- å ta jernbanen til Oslo.
- Hệ thống đường sắt, đường rầy xe lửa.
- Verdens første jernbane ble bygget i England.
- å bygge jernbaner
- 3. — Ga xe lửa.
- Er det lang vei igjen til jernbanen?
- Công ty hỏa xa.
- å arbeide i/ved jernbanen
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) jernbanetog gđ: Xe lửa, xe hỏa.
- (1) jernbanevogn gđc: Toa xe lửa.
- (2) jernbanestasjon gđ: Ga xe lửa, nhà ga.
Tham khảo
[sửa]- "jernbane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)