jock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɑːk/

Danh từ[sửa]

jock /ˈdʒɑːk/

  1. (Từ lóng) Lính Ê-cốt.
  2. (Thông tục) (như) jockey.
  3. vận động viên thể thao.

Tham khảo[sửa]