Bước tới nội dung

jockey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑː.ki/

Danh từ

[sửa]

jockey /ˈdʒɑː.ki/

  1. Người cưỡi ngựa đua, kề.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

jockey /ˈdʒɑː.ki/

  1. Cưỡi ngựa đua, làm kề.
  2. Lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi.
    to jockey someone out of something — lừa bịp ai lấy cái gì
    to jockey someone into doing something — lừa phỉnh ai làm gì
    to jockey for position — dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒɔ.kɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jockey
/ʒɔ.kɛ/
jockeys
/ʒɔ.kɛ/

jockey /ʒɔ.kɛ/

  1. Người cưỡi ngựa đua, kề.
    régime jockey — (thân mật) chế độ ăn cho gầy người đi

Tham khảo

[sửa]