jockey
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɑː.ki/
Danh từ[sửa]
jockey /ˈdʒɑː.ki/
Thành ngữ[sửa]
Động từ[sửa]
jockey /ˈdʒɑː.ki/
- Cưỡi ngựa đua, làm dô kề.
- Lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi.
- to jockey someone out of something — lừa bịp ai lấy cái gì
- to jockey someone into doing something — lừa phỉnh ai làm gì
- to jockey for position — dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng
Tham khảo[sửa]
- "jockey". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒɔ.kɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jockey /ʒɔ.kɛ/ |
jockeys /ʒɔ.kɛ/ |
jockey gđ /ʒɔ.kɛ/
Tham khảo[sửa]
- "jockey". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)