Bước tới nội dung

joiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɔɪ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

joiner /ˈdʒɔɪ.nɜː/

  1. Thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)