jointure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɔɪn.tʃɜː/

Danh từ[sửa]

jointure /ˈdʒɔɪn.tʃɜː/

  1. Tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết).

Ngoại động từ[sửa]

jointure ngoại động từ /ˈdʒɔɪn.tʃɜː/

  1. Tài sản để lại cho (vợ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒwɛ̃.tyʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
jointure
/ʒwɛ̃.tyʁ/
jointures
/ʒwɛ̃.tyʁ/

jointure gc /ʒwɛ̃.tyʁ/

  1. Chỗ nối, chỗ khớp.
    Jointure étanche — chỗ nối kín
  2. (Số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) Tài tháo vát.

Tham khảo[sửa]