Bước tới nội dung

justifiable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ.ə.bəl/

Tính từ

[sửa]

justifiable /ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ.ə.bəl/

  1. Có thể bào chữa được, có thể chứng minh đúng.
  2. Hợp pháp, hợp lý, chính đáng.
    justifiable honicide — trường hợp giết người vì lý do chính đáng (tự vệ)

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒys.ti.fjabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực justifiable
/ʒys.ti.fjabl/
justifiables
/ʒys.ti.fjabl/
Giống cái justifiable
/ʒys.ti.fjabl/
justifiables
/ʒys.ti.fjabl/

justifiable /ʒys.ti.fjabl/

  1. Có thể bào chữa, có thể biện bạch.
    Conduite qui n'est pas justifiable — cách cư xử không thể biện bạch được
  • có thể giải thích, có lý do
    1. Choix justifiable — sự lựa chọn có lý do

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]