köle
Giao diện
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “kole”
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman كوله (“nô lệ”) < tiếng Turk nguyên thủy *kȫle. So sánh với tiếng Azerbaijan kölə (“nô lệ”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]köle (acc. xác định köleyi, số nhiều köleler)