Bước tới nội dung

köle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman كوله (nô lệ) < tiếng Turk nguyên thủy *kȫle. So sánh với tiếng Azerbaijan kölə (nô lệ).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

köle (acc. xác định köleyi, số nhiều köleler)

  1. Nô lệ.

Biến cách

[sửa]
Biến tố
cách số ít số nhiều
nom. köle köleler
acc. xác định köleyi köleleri
dat. köleye kölelere
loc. kölede kölelerde
abl. köleden kölelerden
gen. kölenin kölelerin

Từ dẫn xuất

[sửa]