Bước tới nội dung

kĩu cà kĩu kịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiʔiw˧˥ ka̤ː˨˩ kiʔiw˧˥ kḭʔt˨˩kiw˧˩˨ kaː˧˧ kiw˧˩˨ kḭt˨˨kiw˨˩˦ kaː˨˩ kiw˨˩˦ kɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kḭw˩˧ kaː˧˧ kḭw˩˧ kit˨˨kiw˧˩ kaː˧˧ kiw˧˩ kḭt˨˨kḭw˨˨ kaː˧˧ kḭw˨˨ kḭt˨˨

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]