kẽ nách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛʔɛ˧˥ najk˧˥˧˩˨ na̰t˩˧˨˩˦ nat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɛ̰˩˧ najk˩˩˧˩ najk˩˩kɛ̰˨˨ na̰jk˩˧

Phó từ[sửa]

kẽ nách

  1. Sát ngay bên cạnh.
    Ở liền kẽ nách.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]