kế tập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ke˧˥ tə̰ʔp˨˩kḛ˩˧ tə̰p˨˨ke˧˥ təp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ke˩˩ təp˨˨ke˩˩ tə̰p˨˨kḛ˩˧ tə̰p˨˨

Động từ[sửa]

kế tập

  1. Nốithừa hưởng tước vị của ông cha.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]