Bước tới nội dung

kết chú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ket˧˥ ʨu˧˥kḛt˩˧ ʨṵ˩˧kəːt˧˥ ʨu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ket˩˩ ʨu˩˩kḛt˩˧ ʨṵ˩˧

Danh từ

[sửa]

kết chú

  1. Lời chú thích ở cuối tài liệu.

Dịch

[sửa]