kỳ cọ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤˨˩ kɔ̰ʔ˨˩ki˧˧ kɔ̰˨˨ki˨˩˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˧˨˨ki˧˧ kɔ̰˨˨

Định nghĩa[sửa]

kì cọ

  1. Cọ đi xát lại cho sạch ghét, sạch bẩn.

không phải là "kỳ cọ"

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]