kỳ hình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤˨˩ hï̤ŋ˨˩ki˧˧ hïn˧˧ki˨˩ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˧ hïŋ˧˧

Danh từ[sửa]

kỳ hình

  1. Biến dạng của thân thể (như môi sứt, ngón tay thừa...), bẩm sinh và thường xuyên.

Tham khảo[sửa]