kaffeeklatsch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔ.fi.ˌklætʃ/

Danh từ[sửa]

kaffeeklatsch /ˈkɔ.fi.ˌklætʃ/

  1. (Thường) Viết hoa, cuộc họp mặt thân mật để uống cà phênói chuyện.

Tham khảo[sửa]