Bước tới nội dung

kafija

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: kafijā

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kafija gc (biến cách kiểu 4)

  1. Cà phê.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của kafija (biến cách kiểu 4)
số ít số nhiều
nom. kafija kafijas
gen. kafijas kafiju
dat. kafijai kafijām
acc. kafiju kafijas
ins. kafiju kafijām
loc. kafijā kafijās
voc. kafija kafijas