kalender
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | kalender |
Số nhiều | kalenders |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | kalendertje |
Số nhiều | kalendertjes |
Danh từ
[sửa]kalender gđ (số nhiều kalenders, giảm nhẹ kalendertje gt)
- tờ lịch: tài liệu có ngày tháng
- lịch: hệ thống để đặt tên cho các chu kỳ thời gian, thông thường là theo các ngày
Từ dẫn xuất
[sửa]
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kalender | kalenderen |
Số nhiều | kalendere, kalend rer | kalenderne, kalendrene |
kalender gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kalenderår gđ: Niên khóa.
Tham khảo
[sửa]- "kalender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)