niên khóa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
niən˧˧ xwaː˧˥niəŋ˧˥ kʰwa̰ː˩˧niəŋ˧˧ kʰwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
niən˧˥ xwa˩˩niən˧˥˧ xwa̰˩˧

Danh từ[sửa]

niên khóa

  1. Thời gian học hết một lớp.
    Niên khóa bắt đầu từ tháng.
    Chín và kết thúc vào tháng.
    Sáu năm sau.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]