kanker
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Afrikaans[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hà Lan kanker, từ tiếng Hà Lan trung đại canker, từ tiếng Latinh cancer.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
kanker (số nhiều kankers)
- (Y học) Bệnh ung thư.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Hà Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
(Danh từ) Từ tiếng Hà Lan trung đại canker, từ tiếng Latinh cancer.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
kanker gđ (số nhiều kankers, giảm nhẹ kankertje gt)
- (Y học) Bệnh ung thư.
Từ dẫn xuất[sửa]
Hậu duệ[sửa]
Động từ[sửa]
kanker
Thể loại:
- Mục từ tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Afrikaans
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Mục từ tiếng Hà Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Hà Lan/ɑŋkər
- Vần tiếng Hà Lan/ɑŋkər/2 âm tiết
- Danh từ tiếng Hà Lan
- nl-noun plural matches generated form
- Động từ
- Động từ hiện tại số ít tiếng Hà Lan
- Động từ mệnh lệnh tiếng Hà Lan
- Động từ tiếng Hà Lan