kasvitiede
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa kasvi (“thực vật”) + tiede (“khoa học”). Từ này được bác sĩ, nhà ngữ văn Phần Lan Elias Lönnrot đặt ra năm 1870.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈkɑsʋiˌtie̯deˣ/, [ˈkɑ̝s̠ʋiˌt̪ie̞̯de̞(ʔ)]
- Vần: -iede
- Tách âm tiết(ghi chú): kas‧vi‧tie‧de
Danh từ
[sửa]kasvitiede
Biến cách
[sửa]Biến tố của kasvitiede (Kotus loại 48*F/hame, cấp t-d) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | kasvitiede | kasvitieteet | ||
gen. | kasvitieteen | kasvitieteiden kasvitieteitten | ||
par. | kasvitiedettä | kasvitieteitä | ||
ill. | kasvitieteeseen | kasvitieteisiin kasvitieteihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | kasvitiede | kasvitieteet | ||
acc. | nom. | kasvitiede | kasvitieteet | |
gen. | kasvitieteen | |||
gen. | kasvitieteen | kasvitieteiden kasvitieteitten | ||
par. | kasvitiedettä | kasvitieteitä | ||
ine. | kasvitieteessä | kasvitieteissä | ||
ela. | kasvitieteestä | kasvitieteistä | ||
ill. | kasvitieteeseen | kasvitieteisiin kasvitieteihin | ||
ade. | kasvitieteellä | kasvitieteillä | ||
abl. | kasvitieteeltä | kasvitieteiltä | ||
all. | kasvitieteelle | kasvitieteille | ||
ess. | kasvitieteenä | kasvitieteinä | ||
tra. | kasvitieteeksi | kasvitieteiksi | ||
abe. | kasvitieteettä | kasvitieteittä | ||
ins. | — | kasvitietein | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “kasvitiede”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 2/7/2023
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan được Elias Lönnrot đặt ra
- Từ được đặt ra trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/iede
- Vần tiếng Phần Lan/iede/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại hame