Bước tới nội dung

keng keng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛŋ˧˧ kɛŋ˧˧kɛŋ˧˥ kɛŋ˧˥kɛŋ˧˧ kɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɛŋ˧˥ kɛŋ˧˥kɛŋ˧˥˧ kɛŋ˧˥˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]