khám đường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xaːm˧˥ ɗɨə̤ŋ˨˩kʰa̰ːm˩˧ ɗɨəŋ˧˧kʰaːm˧˥ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːm˩˩ ɗɨəŋ˧˧xa̰ːm˩˧ ɗɨəŋ˧˧

Định nghĩa[sửa]

khám đường

  1. Nhà giam (cũ).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]