khám đường
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːm˧˥ ɗɨə̤ŋ˨˩ | kʰa̰ːm˩˧ ɗɨəŋ˧˧ | kʰaːm˧˥ ɗɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːm˩˩ ɗɨəŋ˧˧ | xa̰ːm˩˧ ɗɨəŋ˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]khám đường
- Nhà giam (cũ).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khám đường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)