Bước tới nội dung

khè khè

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xɛ̤˨˩ xɛ̤˨˩kʰɛ˧˧ kʰɛ˧˧kʰɛ˨˩ kʰɛ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
  1. Ngủ khè khè.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]